Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cơ Khí Chính Xác Phước Khoa

Công Ty TNHH Cơ Khí Chính Xác Phước Khoa có địa chỉ tại 240/1, KP 2, Thống nhất - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai. Mã số thuế 3602391162 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Biên Hòa

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình công ích

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3602391162

Ngày cấp 16-10-2010 Ngày đóng MST 12-12-2011
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cơ Khí Chính Xác Phước Khoa

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Biên Hòa Điện thoại / Fax 061.3917291 /
Địa chỉ trụ sở

240/1, KP 2, Thống nhất - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 061.3917291 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 240/1, KP 2, Thống nhất - - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3602391162 / 16-10-2010 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-10-2010
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Tấn Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

240/1, KP 2-Thành phố Biên Hoà-Đồng Nai

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình công ích Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3602391162, 061.3917291, Đồng Nai, Thành Phố Biên Hoà, Phạm Tấn Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
2 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
3 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
4 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
5 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
6 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
7 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
8 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
9 Xây dựng nhà các loại 41000
10 Xây dựng công trình công ích 42200
11 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
12 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
13 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
14 Bán buôn thủy sản 46322
15 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
18 Bán buôn sắt, thép 46622
19 Bán buôn kim loại khác 46623
20 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722