Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuân Anh Tiền

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuân Anh Tiền có địa chỉ tại Số 28 S2, khu Dân Cư An Hòa 2, Phường An Bình - Phường An Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai. Mã số thuế 3602443854 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Biên Hòa

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất các cấu kiện kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3602443854

Ngày cấp 13-01-2011 Ngày đóng MST 16-01-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuân Anh Tiền

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Biên Hòa Điện thoại / Fax 0618.825037 /
Địa chỉ trụ sở

Số 28 S2, khu Dân Cư An Hòa 2, Phường An Bình - Phường An Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0618.825037 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 28 S2, khu Dân Cư An Hòa 2, Phường An Bình - Phường An Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3602443854 / 13-01-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-01-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Kiêm Quỳnh

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Minh Hồng-Xã Xích Thổ-Huyện Nho quan-Ninh Bình

Tên giám đốc

Bùi Kiêm Quỳnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất các cấu kiện kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3602443854, 0618.825037, Đồng Nai, Thành Phố Biên Hoà, Phường An Bình, Bùi Kiêm Quỳnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
6 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932