Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dũng Thành An

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dũng Thành An có địa chỉ tại số 310A/48, KP 1, Phường Tam Hiệp - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai. Mã số thuế 3602464244 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Biên Hòa

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3602464244

Ngày cấp 02-03-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dũng Thành An

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Biên Hòa Điện thoại / Fax 0613911250 / 0613911250
Địa chỉ trụ sở

số 310A/48, KP 1, Phường Tam Hiệp - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0613911250 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế số 310A/48, KP 1, Phường Tam Hiệp - - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3602464244 / 03-06-2011 Cơ quan cấp Province Đồng Nai
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ 3/5/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Tiến Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 310A/48, KP 1-Thành phố Biên Hoà-Đồng Nai

Tên giám đốc

Phạm Tiến Dũng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3602464244, 0613911250, Đồng Nai, Thành Phố Biên Hoà, Phường Tam Hiệp, Phạm Tiến Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
6 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
7 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900