Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cơ Khí - Xây Dựng Thanh Mỹ Lộc

TML CO.,LTD

Công Ty TNHH Cơ Khí - Xây Dựng Thanh Mỹ Lộc - TML CO.,LTD có địa chỉ tại 533/A, Khu 4, ấp 8, Xã An Phước. - Huyện Long Thành - Đồng Nai. Mã số thuế 3602464283 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Long Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3602464283

Ngày cấp 04-03-2011 Ngày đóng MST 16-07-2012
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cơ Khí - Xây Dựng Thanh Mỹ Lộc

Tên giao dịch

TML CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Long Thành Điện thoại / Fax 0613.528417 /
Địa chỉ trụ sở

533/A, Khu 4, ấp 8, Xã An Phước. - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0613.528417 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 533/A, Khu 4, ấp 8, Xã An Phước - - Huyện Long Thành - Đồng Nai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3602464283 / 04-03-2011 Cơ quan cấp Province Đồng Nai
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-03-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Xuân Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

533/A, Khu 4, ấp 8-Huyện Long Thành-Đồng Nai

Tên giám đốc

Trần Xuân Hải

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3602464283, 0613.528417, TML CO.,LTD, Đồng Nai, Huyện Long Thành, Xã An Phước, Trần Xuân Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình công ích 42200
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Phá dỡ 43110
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Lắp đặt hệ thống điện 43210
11 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
15 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
16 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
17 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
18 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730