Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thiên Phú Ngọc

THIEN PHU NGOC COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thiên Phú Ngọc - THIEN PHU NGOC COMPANY LIMITED có địa chỉ tại 50/23, KP 3, Phường Trảng Dài - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai. Mã số thuế 3602480486 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Biên Hòa

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống điện

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3602480486

Ngày cấp 05-04-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thiên Phú Ngọc

Tên giao dịch

THIEN PHU NGOC COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Biên Hòa Điện thoại / Fax 0913170195 /
Địa chỉ trụ sở

50/23, KP 3, Phường Trảng Dài - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913170195 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 50/23, KP 3, Phường Trảng Dài - - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3602480486 / 05-04-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-168 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Ngọc

Địa chỉ chủ sở hữu

50/23, KP 3-Thành phố Biên Hoà-Đồng Nai

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Ngọc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt hệ thống điện Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3602480486, 0913170195, THIEN PHU NGOC COMPANY LIMITED, Đồng Nai, Thành Phố Biên Hoà, Phường Trảng Dài, Nguyễn Văn Ngọc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933