Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cơ Khí Thương Mại Quốc Tế

Công Ty TNHH Cơ Khí Thương Mại Quốc Tế có địa chỉ tại 359/13, tổ 15, ấp Bến Sắn - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai. Mã số thuế 3602485780 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Nhơn Trạch

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3602485780

Ngày cấp 14-04-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cơ Khí Thương Mại Quốc Tế

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Nhơn Trạch Điện thoại / Fax 0906.306357 /
Địa chỉ trụ sở

359/13, tổ 15, ấp Bến Sắn - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0906.306357 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 359/13, tổ 15, ấp Bến Sắn - - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3602485780 / 14-04-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Nai
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Thái Duy Châu

Địa chỉ chủ sở hữu

359/13, tổ 15, ấp Bến Sắn-Huyện Nhơn Trạch-Đồng Nai

Tên giám đốc

Thái Duy Châu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3602485780, 0906.306357, Đồng Nai, Huyện Nhơn Trạch, Thái Duy Châu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
3 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
12 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
15 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
16 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730