Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Vĩnh Tiến Khoa

Công Ty TNHH Một Thành Viên Vĩnh Tiến Khoa có địa chỉ tại Số 2/29 hẻm CMT8, KP 6 - Thị xã Long khánh - Đồng Nai. Mã số thuế 3602491569 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TX Long khánh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3602491569

Ngày cấp 26-04-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Vĩnh Tiến Khoa

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TX Long khánh Điện thoại / Fax 0907182187 /
Địa chỉ trụ sở

Số 2/29 hẻm CMT8, KP 6 - Thị xã Long khánh - Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0918779155 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 2/29 hẻm CMT8, KP 6 - - Thị xã Long khánh - Đồng Nai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3602491569 / 26-04-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Nai
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/26/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-580-583 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thanh Sang

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Tô Trọng Vĩnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3602491569, 0907182187, Đồng Nai, Thị Xã Long Khánh, Nguyễn Thanh Sang, Tô Trọng Vĩnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
12 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
13 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
14 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
15 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330