Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Nấm Tân Phú

TAN PHU MUSHROOM JOINT - STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Nấm Tân Phú - TAN PHU MUSHROOM JOINT - STOCK COMPANY có địa chỉ tại ấp 5 - Huyện Tân Phú - Đồng Nai. Mã số thuế 3602493005 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tân Phú

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3602493005

Ngày cấp 04-05-2011 Ngày đóng MST 28-06-2012
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Nấm Tân Phú

Tên giao dịch

TAN PHU MUSHROOM JOINT - STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tân Phú Điện thoại / Fax 0616.542795 /
Địa chỉ trụ sở

ấp 5 - Huyện Tân Phú - Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0616.542795 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp 5 - - Huyện Tân Phú - Đồng Nai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3602493005 / 04-05-2011 Cơ quan cấp Province Đồng Nai
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Vĩnh Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp 2-Huyện Tân Phú-Đồng Nai

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tiền thuế đất
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3602493005, 0616.542795, TAN PHU MUSHROOM JOINT - STOCK COMPANY, Đồng Nai, Huyện Tân Phú, Trần Vĩnh Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây cao su 01250
3 Chăn nuôi trâu, bò 01410
4 Chăn nuôi lợn 01450
5 Chăn nuôi gia cầm 0146
6 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
7 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
8 Xây dựng nhà các loại 41000
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán buôn thực phẩm 4632
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
13 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933