Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nguyên Đức Thịnh

NGUYEN DUC THINH COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Nguyên Đức Thịnh - NGUYEN DUC THINH COMPANY LIMITED có địa chỉ tại 395, Hưng Bình - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai. Mã số thuế 3602493911 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Huyện Trảng Bom

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất các cấu kiện kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3602493911

Ngày cấp 05-05-2011 Ngày đóng MST 05-10-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nguyên Đức Thịnh

Tên giao dịch

NGUYEN DUC THINH COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Huyện Trảng Bom Điện thoại / Fax 0908727983 /
Địa chỉ trụ sở

395, Hưng Bình - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0908727983 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 395, Hưng Bình - - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3602493911 / 05-05-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Nai
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-088 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đặng Thị Sau

Địa chỉ chủ sở hữu

8/95, KP 3-Thành phố Biên Hoà-Đồng Nai

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất các cấu kiện kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3602493911, 0908727983, NGUYEN DUC THINH COMPANY LIMITED, Đồng Nai, Huyện Trảng Bom, Đặng Thị Sau

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
3 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
4 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
11 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
12 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
13 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
14 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
15 Bán buôn thực phẩm 4632
16 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
17 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
18 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
19 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752