Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Lý Long Nhi

LY LONG NHI COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Một Thành Viên Lý Long Nhi - LY LONG NHI COMPANY LIMITED có địa chỉ tại 2/B4, KP 1 - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai. Mã số thuế 3602511423 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Biên Hòa

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động viễn thông khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3602511423

Ngày cấp 17-06-2011 Ngày đóng MST 15-01-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Lý Long Nhi

Tên giao dịch

LY LONG NHI COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Biên Hòa Điện thoại / Fax 094.4144644 /
Địa chỉ trụ sở

2/B4, KP 1 - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 094.4144644 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 2/B4, KP 1 - - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3602511423 / 05-08-2011 Cơ quan cấp Province Đồng Nai
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ 6/20/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-250-255 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lý Thị Nhi

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Đồng Lớn I-Huyện Hoà Bình-Bạc Liêu

Tên giám đốc

Lý Thị Nhi

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động viễn thông khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3602511423, 094.4144644, LY LONG NHI COMPANY LIMITED, Đồng Nai, Thành Phố Biên Hoà, Lý Thị Nhi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
2 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
3 Hoạt động viễn thông khác 6190
4 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290