Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cường Thịnh Long

CTL CO., LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cường Thịnh Long - CTL CO., LTD có địa chỉ tại 19/4E, Huỳnh Văn Nghệ, KP 1 Phường Bửu Long - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai. Mã số thuế 3602514865 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Biên Hòa

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3602514865

Ngày cấp 22-06-2011 Ngày đóng MST 26-12-2013
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cường Thịnh Long

Tên giao dịch

CTL CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Biên Hòa Điện thoại / Fax 0613951304 / 0613953803
Địa chỉ trụ sở

19/4E, Huỳnh Văn Nghệ, KP 1 Phường Bửu Long - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0613951304 / 0613953803
Địa chỉ nhận thông báo thuế 19/4E, Huỳnh Văn Nghệ, KP 1 Phường Bửu Long - - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3602514865 / 22-06-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Văn Long

Địa chỉ chủ sở hữu

56/1, KP 2-Thành phố Biên Hoà-Đồng Nai

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3602514865, 0613951304, CTL CO., LTD, Đồng Nai, Thành Phố Biên Hoà, Phường Bửu Long, Lê Văn Long

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663