Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Pha Bi

Công Ty TNHH Thương Mại Pha Bi có địa chỉ tại Tổ 6, đường Hà Huy Giáp, KP 4 - Thị trấn Trảng Bom - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai. Mã số thuế 3602580434 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Huyện Trảng Bom

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3602580434

Ngày cấp 30-08-2011 Ngày đóng MST 02-04-2013
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Pha Bi

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Huyện Trảng Bom Điện thoại / Fax 0618615917 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 6, đường Hà Huy Giáp, KP 4 - Thị trấn Trảng Bom - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0618615917 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 6, đường Hà Huy Giáp, KP 4 - Thị trấn Trảng Bom - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3602580434 / 30-08-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Đình Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Nhĩ Trung-Xã Gio Thành-Huyện Gio Linh-Quảng Trị

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3602580434, 0618615917, Đồng Nai, Huyện Trảng Bom, Thị Trấn Trảng Bom, Trần Đình Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
2 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620