Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Ta Li

TA LI COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Ta Li - TA LI COMPANY LIMITED có địa chỉ tại 178/6, ấp Tân Thành - Xã Thanh Bình - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai. Mã số thuế 3602678278 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Huyện Trảng Bom

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3602678278

Ngày cấp 15-12-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Ta Li

Tên giao dịch

TA LI COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Huyện Trảng Bom Điện thoại / Fax 0613.925555 /
Địa chỉ trụ sở

178/6, ấp Tân Thành - Xã Thanh Bình - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0613.925555 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 178/6, ấp Tân Thành - Xã Thanh Bình - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3602678278 / 15-12-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Nai
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Cháu Vĩ Quyền

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Tân Lập 1-Xã Cây Gáo-Huyện Trảng Bom-Đồng Nai

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3602678278, 0613.925555, TA LI COMPANY LIMITED, Đồng Nai, Huyện Trảng Bom, Xã Thanh Bình, Cháu Vĩ Quyền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sửa chữa thiết bị điện 33140
2 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình công ích 42200
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
11 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
12 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
13 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
14 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
16 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
18 Bốc xếp hàng hóa 5224
19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
20 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300