Công ty TNHH Giày Đồng Nai Việt Vinh có địa chỉ tại 12 CN Sông Mây - Xã Bắc Sơn - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai. Mã số thuế 3602680943 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Đồng Nai
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất giày dép
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 3602680943 |
Ngày cấp | 16-12-2011 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công ty TNHH Giày Đồng Nai Việt Vinh |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Đồng Nai | Điện thoại / Fax | 0613869793 / 0613869803 | ||||
Địa chỉ trụ sở | 12 CN Sông Mây - Xã Bắc Sơn - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 12 CN Sông Mây - Xã Bắc Sơn - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 16-12-2011 | ||||
Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | |||||
Cấp Chương loại khoản | 1-161-070-076 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Sản xuất giày dép | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 3602680943, 0613869793, Đồng Nai, Huyện Trảng Bom, Xã Bắc Sơn
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất giày dép | 15200 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 3602680943 | TAIWAN TELECOMMUNICATION NETWORK SERVICES CO., LTD | 13f -1, 172 -1, KHU 2, đường ji - lung, Trung Quốc |
2 | 3602680943 | FUJIAN DAFENG HOLDINGS CO., LTD | NO. 399 CHENGMEN STREET CHINA |
3 | 3602680943 | FUJIAN XIEFENG FOOTWEAR CO., LTD | DONG HU KOU , CHINA |
4 | 3602680943 | TOPPING INT' L CO., LTD | OFFSHORE, SAMOA |
5 | 3602680943 | COHEN ENTERPRISES INC | P.O BOX 146 ISLANDS |
6 | 3602680943 | BAIKSAN CO., LTD | 1324, KORE |
7 | 3602680943 | YOUNG IL LEATHER CO., LTD | #1085-2, KOREA |
8 | 3602680943 | PACCESS LLC | 700NE, USA |
9 | 3602680943 | REWAY INTERNATIONAL ENTERPRISES CO., LTD | 113, HONG KONG |
10 | 3602680943 | CHIN HSIN HING INDUSTRIAL LIMITED | 6/F, HONG KONG |
11 | 3602680943 | GOLD LONG JOHN INTERNATIONAL CO., LTD | SUITES 2016-09, HONG KONG |
12 | 3602680943 | DEAWON CHEMICAL CO., LTD | 10F, KOREA |
13 | 3602680943 | PRIME ASIA ( S.E.ASIA) LEATHER CORPORATION | 7/F HONG KONG |
14 | 3602680943 | GETTING MORE INT'L LTD | NO.3, TAIWAN |
15 | 3602680943 | GRAND INTERNATIONAL INVESTMENT CORPORATION LIMITED | 402 FENGJENG ROAD TAIWAN |
16 | 3602680943 | OIA GLOBAL LOGISTICS SCM | 17230 USA |
17 | 3602680943 | DONGJIN TEXTILE CO., LTD | 940-29, KOREA |
18 | 3602680943 | RICH POLICY CO., LTD | NO. TOITOLA |
19 | 3602680943 | HENKEL TECHNOLOGIES ( KOREA) LTD | 472, KOREA |
20 | 3602680943 | DECORTEC CO., LTD | OFFSHORE SAMOA |
21 | 3602680943 | FENG TAY ENTERPRISES CO., LTD | TAIWAN |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 3602680943 | TAIWAN TELECOMMUNICATION NETWORK SERVICES CO., LTD | 13f -1, 172 -1, KHU 2, đường ji - lung, Trung Quốc |
2 | 3602680943 | FUJIAN DAFENG HOLDINGS CO., LTD | NO. 399 CHENGMEN STREET CHINA |
3 | 3602680943 | FUJIAN XIEFENG FOOTWEAR CO., LTD | DONG HU KOU , CHINA |
4 | 3602680943 | TOPPING INT' L CO., LTD | OFFSHORE, SAMOA |
5 | 3602680943 | COHEN ENTERPRISES INC | P.O BOX 146 ISLANDS |
6 | 3602680943 | BAIKSAN CO., LTD | 1324, KORE |
7 | 3602680943 | YOUNG IL LEATHER CO., LTD | #1085-2, KOREA |
8 | 3602680943 | PACCESS LLC | 700NE, USA |
9 | 3602680943 | REWAY INTERNATIONAL ENTERPRISES CO., LTD | 113, HONG KONG |
10 | 3602680943 | CHIN HSIN HING INDUSTRIAL LIMITED | 6/F, HONG KONG |
11 | 3602680943 | GOLD LONG JOHN INTERNATIONAL CO., LTD | SUITES 2016-09, HONG KONG |
12 | 3602680943 | DEAWON CHEMICAL CO., LTD | 10F, KOREA |
13 | 3602680943 | PRIME ASIA ( S.E.ASIA) LEATHER CORPORATION | 7/F HONG KONG |
14 | 3602680943 | GETTING MORE INT'L LTD | NO.3, TAIWAN |
15 | 3602680943 | GRAND INTERNATIONAL INVESTMENT CORPORATION LIMITED | 402 FENGJENG ROAD TAIWAN |
16 | 3602680943 | OIA GLOBAL LOGISTICS SCM | 17230 USA |
17 | 3602680943 | DONGJIN TEXTILE CO., LTD | 940-29, KOREA |
18 | 3602680943 | RICH POLICY CO., LTD | NO. TOITOLA |
19 | 3602680943 | HENKEL TECHNOLOGIES ( KOREA) LTD | 472, KOREA |
20 | 3602680943 | DECORTEC CO., LTD | OFFSHORE SAMOA |
21 | 3602680943 | FENG TAY ENTERPRISES CO., LTD | TAIWAN |