Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nam Thành Luân

NAM THANH LUAN CO., LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nam Thành Luân - NAM THANH LUAN CO., LTD có địa chỉ tại Số 68, khu 2, ấp 7 - Xã An Phước - Huyện Long Thành - Đồng Nai. Mã số thuế 3602718548 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Long Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3602718548

Ngày cấp 06-02-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nam Thành Luân

Tên giao dịch

NAM THANH LUAN CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Long Thành Điện thoại / Fax 0979446776 /
Địa chỉ trụ sở

Số 68, khu 2, ấp 7 - Xã An Phước - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0979446776 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 68, khu 2, ấp 7 - Xã An Phước - Huyện Long Thành - Đồng Nai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3602718548 / 08-02-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Nai
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-02-2012
Ngày bắt đầu HĐ 2/6/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Tám

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 68, khu 2, ấp 7-Xã An Phước-Huyện Long Thành-Đồng Nai

Tên giám đốc

Trần Thị Tám

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3602718548, 0979446776, NAM THANH LUAN CO., LTD, Đồng Nai, Huyện Long Thành, Xã An Phước, Trần Thị Tám

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
5 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
12 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
16 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
17 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
18 Cho thuê xe có động cơ 7710
19 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730