Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Chi Nhánh 1 Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Lộc Việt Cường

Chi Nhánh 1 Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Lộc Việt Cường có địa chỉ tại Số 01, ấp Suối Cát 2 - Xã Suối Cát - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai. Mã số thuế 3602737283-001 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Xuân Lộc

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3602737283-001

Ngày cấp 21-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Chi Nhánh 1 Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Lộc Việt Cường

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Xuân Lộc Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 01, ấp Suối Cát 2 - Xã Suối Cát - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 01, ấp Suối Cát 2 - Xã Suối Cát - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3602737283-001 / 21-06-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Nai
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-06-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/21/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Phụ thuộc PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Mai Thị Tuyết Nhung

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Suối Cát 1-Xã Suối Cát-Huyện Xuân Lộc-Đồng Nai

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3602737283-001, Đồng Nai, Huyện Xuân Lộc, Xã Suối Cát, Mai Thị Tuyết Nhung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
2 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620