Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Hồ Trung Hậu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Hồ Trung Hậu có địa chỉ tại Đội 2, ấp Đông Bắc - Xã Gia Kiệm - Huyện Thống Nhất - Đồng Nai. Mã số thuế 3602778025 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thống Nhất

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3602778025

Ngày cấp 26-03-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Hồ Trung Hậu

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thống Nhất Điện thoại / Fax 0983665512 /
Địa chỉ trụ sở

Đội 2, ấp Đông Bắc - Xã Gia Kiệm - Huyện Thống Nhất - Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0983665512 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đội 2, ấp Đông Bắc - Xã Gia Kiệm - Huyện Thống Nhất - Đồng Nai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3602778025 / 27-03-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Nai
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-03-2012
Ngày bắt đầu HĐ 3/26/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hồ Trung Hậu

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Võ Dõng 1-Xã Gia Kiệm-Huyện Thống Nhất-Đồng Nai

Tên giám đốc

Hồ Trung Hậu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3602778025, 0983665512, Đồng Nai, Huyện Thống Nhất, Xã Gia Kiệm, Hồ Trung Hậu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
2 Khai thác gỗ 02210
3 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
4 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
5 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
6 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
7 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
8 Xây dựng nhà các loại 41000
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Phá dỡ 43110
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
13 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
14 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
16 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933