Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Thế Kỷ Việt

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Thế Kỷ Việt có địa chỉ tại Số 59, tỉnh lộ 765, ấp Suối Cát 1 - Xã Suối Cát - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai. Mã số thuế 3602796105 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Xuân Lộc

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3602796105

Ngày cấp 13-04-2012 Ngày đóng MST 06-08-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Thế Kỷ Việt

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Xuân Lộc Điện thoại / Fax 0938.018599 /
Địa chỉ trụ sở

Số 59, tỉnh lộ 765, ấp Suối Cát 1 - Xã Suối Cát - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0938.018599 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 59, tỉnh lộ 765, ấp Suối Cát 1 - Xã Suối Cát - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3602796105 / 13-04-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Nai
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-04-2012
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Từ Minh Thế

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Tân Hòa-Xã Xuân Thành-Huyện Xuân Lộc-Đồng Nai

Tên giám đốc

Từ Minh Thế

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3602796105, 0938.018599, Đồng Nai, Huyện Xuân Lộc, Xã Suối Cát, Từ Minh Thế

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sửa chữa thiết bị điện 33140
2 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752