Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Nông Lâm Sản Long Khánh

Công Ty Cổ Phần Nông Lâm Sản Long Khánh có địa chỉ tại Số 69, đường 9/4, tổ 1 - Phường Xuân Thanh - Thị xã Long khánh - Đồng Nai. Mã số thuế 3602851719 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TX Long khánh

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây cao su

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3602851719

Ngày cấp 19-06-2012 Ngày đóng MST 17-03-2014
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Nông Lâm Sản Long Khánh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TX Long khánh Điện thoại / Fax 01667328811 /
Địa chỉ trụ sở

Số 69, đường 9/4, tổ 1 - Phường Xuân Thanh - Thị xã Long khánh - Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01667328811 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 69, đường 9/4, tổ 1 - Phường Xuân Thanh - Thị xã Long khánh - Đồng Nai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3602851719 / 19-06-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Nai
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-06-2012
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Đức Hiền

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Đức Hiền

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây cao su Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3602851719, 01667328811, Đồng Nai, Thị Xã Long Khánh, Phường Xuân Thanh, Nguyễn Đức Hiền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Trồng cây cao su 01250
3 Trồng cây lâu năm khác 01290
4 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
5 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
6 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
7 Khai thác gỗ 02210
8 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
9 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
10 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
11 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
12 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663