Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Đình Nghị

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Đình Nghị có địa chỉ tại Số 9, tổ 1, KP 2 - Phường Long Bình Tân - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai. Mã số thuế 3602908355 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Biên Hòa

Ngành nghề kinh doanh chính: Bốc xếp hàng hóa

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3602908355

Ngày cấp 31-08-2012 Ngày đóng MST 28-11-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Đình Nghị

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Biên Hòa Điện thoại / Fax 0989002715 /
Địa chỉ trụ sở

Số 9, tổ 1, KP 2 - Phường Long Bình Tân - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0989002715 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 9, tổ 1, KP 2 - Phường Long Bình Tân - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3602908355 / 31-08-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Nai
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-08-2012
Ngày bắt đầu HĐ 9/4/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Đình Nghị

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 09, Tổ 1, KP 2-Phường Long Bình Tân-Thành phố Biên Hoà-Đồng Nai

Tên giám đốc

Trần Đình Nghị

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bốc xếp hàng hóa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3602908355, 0989002715, Đồng Nai, Thành Phố Biên Hoà, Phường Long Bình Tân, Trần Đình Nghị

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Thu gom rác thải không độc hại 38110
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Chuẩn bị mặt bằng 43120
4 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
5 Bán buôn gạo 46310
6 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
7 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
8 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
9 Bốc xếp hàng hóa 5224
10 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610