Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Nhật Quân

NHAT QUAN ENGINEERING CO., LTD

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Nhật Quân - NHAT QUAN ENGINEERING CO., LTD có địa chỉ tại Số 87, KP 12 - Phường Hố Nai - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai. Mã số thuế 3602997997 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Biên Hòa

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3602997997

Ngày cấp 24-12-2012 Ngày đóng MST 03-06-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Nhật Quân

Tên giao dịch

NHAT QUAN ENGINEERING CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Biên Hòa Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 87, KP 12 - Phường Hố Nai - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 87, KP 12 - Phường Hố Nai - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3602997997 / 24-12-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Nai
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-12-2012
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Minh Nhật

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 32, KP3-Phường Trảng Dài-Thành phố Biên Hoà-Đồng Nai

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3602997997, NHAT QUAN ENGINEERING CO., LTD, Đồng Nai, Thành Phố Biên Hoà, Phường Hố Nai, Trần Minh Nhật

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
4 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
5 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
6 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
7 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
8 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
9 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
10 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240