Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí Vũ Phạm

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí Vũ Phạm có địa chỉ tại 15/11, KP 2 - Phường Hố Nai - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai. Mã số thuế 3603013798 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Biên Hòa

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3603013798

Ngày cấp 09-01-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí Vũ Phạm

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Biên Hòa Điện thoại / Fax 0948445897 /
Địa chỉ trụ sở

15/11, KP 2 - Phường Hố Nai - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0948445897 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 15/11, KP 2 - Phường Hố Nai - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3603013798 / 09-01-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Nai
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-01-2013
Ngày bắt đầu HĐ 1/14/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Thị Tuyết Nhung

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Phạm Thị Tuyết Nhung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3603013798, 0948445897, Đồng Nai, Thành Phố Biên Hoà, Phường Hố Nai, Phạm Thị Tuyết Nhung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
4 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
5 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
6 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
7 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
8 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
11 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920