Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nguyễn Anh Kha

NGUYEN ANH KHA CO., LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nguyễn Anh Kha - NGUYEN ANH KHA CO., LTD có địa chỉ tại Khu dân cư 9, KP Hiệp Tâm 2 - Thị trấn Định Quán - Huyện Định Quán - Đồng Nai. Mã số thuế 3603041410 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Định Quán

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác gỗ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3603041410

Ngày cấp 06-02-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nguyễn Anh Kha

Tên giao dịch

NGUYEN ANH KHA CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Định Quán Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khu dân cư 9, KP Hiệp Tâm 2 - Thị trấn Định Quán - Huyện Định Quán - Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu dân cư 9, KP Hiệp Tâm 2 - Thị trấn Định Quán - Huyện Định Quán - Đồng Nai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3603041410 / 06-02-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Nai
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-02-2013
Ngày bắt đầu HĐ 2/5/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Sỹ

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu dân cư 9, KP Hiệp Tâm 2-Thị trấn Định Quán-Huyện Định Quán-Đồng Nai

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác gỗ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3603041410, NGUYEN ANH KHA CO., LTD, Đồng Nai, Huyện Định Quán, Thị Trấn Định Quán, Nguyễn Văn Sỹ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác gỗ 02210
4 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
5 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773