Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phú Tân Lâm

PHU TAN LAM CO., LTD

Công Ty TNHH Phú Tân Lâm - PHU TAN LAM CO., LTD có địa chỉ tại Số E 882D, KP 5 - Phường Long Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai. Mã số thuế 3603043513 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Biên Hòa

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3603043513

Ngày cấp 08-03-2013 Ngày đóng MST 08-11-2013
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phú Tân Lâm

Tên giao dịch

PHU TAN LAM CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Biên Hòa Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số E 882D, KP 5 - Phường Long Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số E 882D, KP 5 - Phường Long Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3603043513 / 08-03-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Nai
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-03-2013
Ngày bắt đầu HĐ 3/8/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ninh Văn ưng

Địa chỉ chủ sở hữu

206/6-Phường 24-Quận Bình Thạnh-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Ninh Văn ưng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3603043513, PHU TAN LAM CO., LTD, Đồng Nai, Thành Phố Biên Hoà, Phường Long Bình, Ninh Văn ưng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663