Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vườn ươm Rừng Vàng

RUNG VANG NURSERY CO., LTD

Công Ty TNHH Vườn ươm Rừng Vàng - RUNG VANG NURSERY CO., LTD có địa chỉ tại Tổ 8, ấp 6 - Xã Bàu Cạn - Huyện Long Thành - Đồng Nai. Mã số thuế 3603048744 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Long Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3603048744

Ngày cấp 10-04-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vườn ươm Rừng Vàng

Tên giao dịch

RUNG VANG NURSERY CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Long Thành Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 8, ấp 6 - Xã Bàu Cạn - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 8, ấp 6 - Xã Bàu Cạn - Huyện Long Thành - Đồng Nai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3603048744 / 10-04-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Nai
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-04-2013
Ngày bắt đầu HĐ 4/9/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Thế Toàn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 8, ấp 6-Xã Bàu Cạn-Huyện Long Thành-Đồng Nai

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3603048744, RUNG VANG NURSERY CO., LTD, Đồng Nai, Huyện Long Thành, Xã Bàu Cạn, Vũ Thế Toàn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
3 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
5 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
6 In ấn 18110
7 Xây dựng công trình công ích 42200
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
9 Bán buôn thực phẩm 4632
10 Bán buôn đồ uống 4633
11 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
12 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
16 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
17 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219