Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Nguyễn Thành

NGUYEN THANH ENGINEERING CO., LTD

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Nguyễn Thành - NGUYEN THANH ENGINEERING CO., LTD có địa chỉ tại Tổ 7, ấp Xóm Gốc - Xã Long An - Huyện Long Thành - Đồng Nai. Mã số thuế 3603048818 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Long Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3603048818

Ngày cấp 10-04-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Nguyễn Thành

Tên giao dịch

NGUYEN THANH ENGINEERING CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Long Thành Điện thoại / Fax 0908495007 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 7, ấp Xóm Gốc - Xã Long An - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0908495007 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 7, ấp Xóm Gốc - Xã Long An - Huyện Long Thành - Đồng Nai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3603048818 / 10-04-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Nai
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-04-2013
Ngày bắt đầu HĐ 4/9/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thành Vĩnh

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Xóm Gốc-Xã Long An-Huyện Long Thành-Đồng Nai

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3603048818, 0908495007, NGUYEN THANH ENGINEERING CO., LTD, Đồng Nai, Huyện Long Thành, Xã Long An, Nguyễn Thành Vĩnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
7 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
8 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
9 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933