Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH DNS GLOBAL

DNS VI NA CO., LTD

Công Ty TNHH DNS GLOBAL - DNS VI NA CO., LTD có địa chỉ tại KCN Giang Điền - Xã Giang Điền - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai. Mã số thuế 3603051539 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Đồng Nai

Ngành nghề kinh doanh chính: Công nghiệp chế biến, chế tạo khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3603051539

Ngày cấp 02-05-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH DNS GLOBAL

Tên giao dịch

DNS VI NA CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Đồng Nai Điện thoại / Fax 0918319113 /
Địa chỉ trụ sở

KCN Giang Điền - Xã Giang Điền - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0918319113 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế KCN Giang Điền - Xã Giang Điền - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 472023001117 / 13-04-2015 Cơ quan cấp Ban QLKCN Đồng Nai
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-04-2013
Ngày bắt đầu HĐ 5/2/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 1-151-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

KIM BYUNG IL

Địa chỉ chủ sở hữu

107/18, Quang Trung-Phường 10-Quận Gò Vấp-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

DONG YUP SONG

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Công nghiệp chế biến, chế tạo khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3603051539, 472023001117, 0918319113, DNS VI NA CO., LTD, Đồng Nai, Huyện Trảng Bom, Xã Giang Điền, KIM BYUNG IL, DONG YUP SONG

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất vải dệt thoi 13120
2 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
3 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
4 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
5 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
6 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
7 Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
8 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
10 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669