Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sắt Thép Phước Điền

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sắt Thép Phước Điền có địa chỉ tại 184, đường 20, ấp Hưng Phát - Xã Hưng Thịnh - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai. Mã số thuế 3603060156 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Huyện Trảng Bom

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3603060156

Ngày cấp 21-06-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sắt Thép Phước Điền

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Huyện Trảng Bom Điện thoại / Fax 0613768865 /
Địa chỉ trụ sở

184, đường 20, ấp Hưng Phát - Xã Hưng Thịnh - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0613768865 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 184, đường 20, ấp Hưng Phát - Xã Hưng Thịnh - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3603060156 / 21-06-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Nai
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-06-2013
Ngày bắt đầu HĐ 6/20/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thị Tuyết Hương

Địa chỉ chủ sở hữu

381/55, KP 1-Phường Tam Hiệp-Thành phố Biên Hoà-Đồng Nai

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3603060156, 0613768865, Đồng Nai, Huyện Trảng Bom, Xã Hưng Thịnh, Lê Thị Tuyết Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
2 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663