Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Khoan Giếng Minh Hùng Dũng

Công Ty TNHH Một Thành Viên Khoan Giếng Minh Hùng Dũng có địa chỉ tại Số 43A, Đường Nguyễn ái Quốc, KP 2 - Phường Tân Phong - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai. Mã số thuế 3603076614 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Biên Hòa

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình công ích

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3603076614

Ngày cấp 13-09-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Khoan Giếng Minh Hùng Dũng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Biên Hòa Điện thoại / Fax 0937683093 /
Địa chỉ trụ sở

Số 43A, Đường Nguyễn ái Quốc, KP 2 - Phường Tân Phong - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0937683093 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 43A, Đường Nguyễn ái Quốc, KP 2 - Phường Tân Phong - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3603076614 / 13-09-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Nai
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-09-2013
Ngày bắt đầu HĐ 9/13/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thanh Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Hòa Bình-Xã Bảo Hoà-Huyện Xuân Lộc-Đồng Nai

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình công ích Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3603076614, 0937683093, Đồng Nai, Thành Phố Biên Hoà, Phường Tân Phong, Nguyễn Thanh Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659