Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Công Nghiệp Môi Trường Trấn Vũ

Công Ty TNHH Công Nghiệp Môi Trường Trấn Vũ có địa chỉ tại B10, tổ 18, KP 5 - Phường Tân Hiệp - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai. Mã số thuế 3603104727 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Đồng Nai

Ngành nghề kinh doanh chính: Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3603104727

Ngày cấp 26-11-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Công Nghiệp Môi Trường Trấn Vũ

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Đồng Nai Điện thoại / Fax 0616558285 /
Địa chỉ trụ sở

B10, tổ 18, KP 5 - Phường Tân Hiệp - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0616558285 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế B10, tổ 18, KP 5 - Phường Tân Hiệp - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3603104727 / 26-11-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Nai
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-11-2013
Ngày bắt đầu HĐ 11/25/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Võ Minh Vũ

Địa chỉ chủ sở hữu

B10, tổ 18, KP 5-Phường Tân Hiệp-Thành phố Biên Hoà-Đồng Nai

Tên giám đốc

Võ Minh Vũ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3603104727, 0616558285, Đồng Nai, Thành Phố Biên Hoà, Phường Tân Hiệp, Võ Minh Vũ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lâu năm khác 01290
2 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
3 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
4 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
5 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
6 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
7 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
8 Xây dựng nhà các loại 41000
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
16 Xuất bản phần mềm 58200
17 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490