Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Phương Nam Trần Gia

Công Ty TNHH Một Thành Viên Phương Nam Trần Gia có địa chỉ tại Số 66, tổ 4, ấp Thoại Hương 2 - Xã Xuân Đông - Huyện Cẩm Mỹ - Đồng Nai. Mã số thuế 3603122500 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế huyện Cẩm Mỹ

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3603122500

Ngày cấp 18-12-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Phương Nam Trần Gia

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế huyện Cẩm Mỹ Điện thoại / Fax 0975482508 /
Địa chỉ trụ sở

Số 66, tổ 4, ấp Thoại Hương 2 - Xã Xuân Đông - Huyện Cẩm Mỹ - Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0975482508 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 66, tổ 4, ấp Thoại Hương 2 - Xã Xuân Đông - Huyện Cẩm Mỹ - Đồng Nai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3603122500 / 18-12-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Nai
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-12-2013
Ngày bắt đầu HĐ 12/18/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Nhật Duật

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 66, tổ 4, ấp Thoại Hương 2-Xã Xuân Đông-Huyện Cẩm Mỹ-Đồng Nai

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3603122500, 0975482508, Đồng Nai, Huyện Cẩm Mỹ, Xã Xuân Đông, Trần Nhật Duật

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
9 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
12 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
13 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300