Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Quang Thu Tài

QUANG THU TAI CO.,LTD

Công Ty TNHH Quang Thu Tài - QUANG THU TAI CO.,LTD có địa chỉ tại Tổ 6, ấp 2 - Xã Mã Đà - Huyện Vĩnh Cửu - Đồng Nai. Mã số thuế 3603130910 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Vĩnh Cửu

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3603130910

Ngày cấp 31-12-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Quang Thu Tài

Tên giao dịch

QUANG THU TAI CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Vĩnh Cửu Điện thoại / Fax 0903949507 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 6, ấp 2 - Xã Mã Đà - Huyện Vĩnh Cửu - Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0903949507 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 6, ấp 2 - Xã Mã Đà - Huyện Vĩnh Cửu - Đồng Nai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3603130910 / 31-12-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Nai
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-12-2013
Ngày bắt đầu HĐ 12/30/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Quang Thu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 6, ấp 2-Xã Mã Đà-Huyện Vĩnh Cửu-Đồng Nai

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3603130910, 0903949507, QUANG THU TAI CO.,LTD, Đồng Nai, Huyện Vĩnh Cửu, Xã Mã Đà, Lê Quang Thu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
2 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
3 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
4 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
5 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
6 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
7 Bốc xếp hàng hóa 5224