Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tính Nam Thanh

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tính Nam Thanh có địa chỉ tại Số 100, ấp Suối Cát 1 - Xã Suối Cát - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai. Mã số thuế 3603132883 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Xuân Lộc

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3603132883

Ngày cấp 11-01-2014 Ngày đóng MST 06-08-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tính Nam Thanh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Xuân Lộc Điện thoại / Fax 0918881555 /
Địa chỉ trụ sở

Số 100, ấp Suối Cát 1 - Xã Suối Cát - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0918881555 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 100, ấp Suối Cát 1 - Xã Suối Cát - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3603132883 / 11-01-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Nai
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-12-2013
Ngày bắt đầu HĐ 1/6/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lữ Thị Thu Thanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 100, ấp Suối Cát 1-Xã Suối Cát-Huyện Xuân Lộc-Đồng Nai

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3603132883, 0918881555, Đồng Nai, Huyện Xuân Lộc, Xã Suối Cát, Lữ Thị Thu Thanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
2 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
3 Bán buôn thực phẩm 4632
4 Bán buôn đồ uống 4633
5 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
6 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
7 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290