Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Nghiệp Phú An

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Nghiệp Phú An có địa chỉ tại Số 156, ấp Quảng Phát - Xã Quảng Tiến - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai. Mã số thuế 3603149453 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Huyện Trảng Bom

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3603149453

Ngày cấp 17-02-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Nghiệp Phú An

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Huyện Trảng Bom Điện thoại / Fax 0937191235 /
Địa chỉ trụ sở

Số 156, ấp Quảng Phát - Xã Quảng Tiến - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0937191235 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 156, ấp Quảng Phát - Xã Quảng Tiến - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3603149453 / 17-02-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Nai
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-02-2014
Ngày bắt đầu HĐ 2/20/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Trọng Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 156, ấp Quảng Phát-Xã Quảng Tiến-Huyện Trảng Bom-Đồng Nai

Tên giám đốc

Trần Trọng Sơn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3603149453, 0937191235, Đồng Nai, Huyện Trảng Bom, Xã Quảng Tiến, Trần Trọng Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
4 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
5 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
6 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
7 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300