Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Chăn Nuôi Thuận Trường

Công Ty TNHH Chăn Nuôi Thuận Trường có địa chỉ tại A-05 đường Hùng Vương, KP 3 - Thị trấn Trảng Bom - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai. Mã số thuế 3603153795 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Đồng Nai

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi gia cầm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3603153795

Ngày cấp 06-03-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Chăn Nuôi Thuận Trường

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Đồng Nai Điện thoại / Fax 0913610228 /
Địa chỉ trụ sở

A-05 đường Hùng Vương, KP 3 - Thị trấn Trảng Bom - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913610228 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế A-05 đường Hùng Vương, KP 3 - Thị trấn Trảng Bom - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3603153795 / 06-03-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Nai
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-02-2014
Ngày bắt đầu HĐ 3/6/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hoàng Minh Long

Địa chỉ chủ sở hữu

21/3A, KP Nhị Đồng-Phường Dĩ An-TX Dĩ An-Bình Dương

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi gia cầm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3603153795, 0913610228, Đồng Nai, Huyện Trảng Bom, Thị Trấn Trảng Bom, Nguyễn Hoàng Minh Long

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi lợn 01450
2 Chăn nuôi gia cầm 0146
3 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
4 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán buôn thực phẩm 4632
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
10 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
11 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
12 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610