Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Trần Phan Nguyên

Doanh Nghiệp Tư Nhân Trần Phan Nguyên có địa chỉ tại Số 38, đường Đông Hòa 5, ấp Quảng Đà - Xã Đông Hoà - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai. Mã số thuế 3603158521 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Huyện Trảng Bom

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3603158521

Ngày cấp 20-03-2014 Ngày đóng MST 08-09-2015
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Trần Phan Nguyên

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Huyện Trảng Bom Điện thoại / Fax 0922005114 /
Địa chỉ trụ sở

Số 38, đường Đông Hòa 5, ấp Quảng Đà - Xã Đông Hoà - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0922005114 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 38, đường Đông Hòa 5, ấp Quảng Đà - Xã Đông Hoà - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3603158521 / 20-03-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Nai
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-03-2014
Ngày bắt đầu HĐ 3/19/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Kim Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 38, đường Đông Hòa 5, ấp Quảng Đà-Xã Đông Hoà-Huyện Trảng Bom-Đồng Nai

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3603158521, 0922005114, Đồng Nai, Huyện Trảng Bom, Xã Đông Hoà, Trần Kim Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
2 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620