Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tín Thành Danh

TIN THANH DANH COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Tín Thành Danh - TIN THANH DANH COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 18Q, KP 4, Cư xá Phúc Hải - Phường Tân Phong - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai. Mã số thuế 3603161147 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Biên Hòa

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây cao su

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3603161147

Ngày cấp 25-03-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tín Thành Danh

Tên giao dịch

TIN THANH DANH COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Biên Hòa Điện thoại / Fax 0918009719 /
Địa chỉ trụ sở

Số 18Q, KP 4, Cư xá Phúc Hải - Phường Tân Phong - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0918009719 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 18Q, KP 4, Cư xá Phúc Hải - Phường Tân Phong - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3603161147 / 25-03-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Nai
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-03-2014
Ngày bắt đầu HĐ 3/25/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Long Tín

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 14, ấp 2-Xã Tân Khai-Huyện Hớn Quản-Bình Phước

Tên giám đốc

Bùi Long Tín

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây cao su Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3603161147, 0918009719, TIN THANH DANH COMPANY LIMITED, Đồng Nai, Thành Phố Biên Hoà, Phường Tân Phong, Bùi Long Tín

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây cao su 01250
2 Chăn nuôi trâu, bò 01410
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
4 Khai thác gỗ 02210
5 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933