Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Trồng Rừng Minh Hoàng

Công Ty TNHH Trồng Rừng Minh Hoàng có địa chỉ tại Số 475, đường Bùi Trọng Nghĩa, KP 3 - Phường Trảng Dài - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai. Mã số thuế 3603175608 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Biên Hòa

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3603175608

Ngày cấp 29-04-2014 Ngày đóng MST 06-11-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Trồng Rừng Minh Hoàng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Biên Hòa Điện thoại / Fax 0988650818-090880057 /
Địa chỉ trụ sở

Số 475, đường Bùi Trọng Nghĩa, KP 3 - Phường Trảng Dài - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0988650818-090880057 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 475, đường Bùi Trọng Nghĩa, KP 3 - Phường Trảng Dài - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3603175608 / 29-04-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Nai
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-04-2014
Ngày bắt đầu HĐ 4/29/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thu Sương

Địa chỉ chủ sở hữu

279/40A2 âu Cơ-Phường 5-Quận 11-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3603175608, 0988650818-090880057, Đồng Nai, Thành Phố Biên Hoà, Phường Trảng Dài, Nguyễn Thị Thu Sương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Chuẩn bị mặt bằng 43120