Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nông Lâm Nghiệp Hải Phong

Công Ty TNHH Nông Lâm Nghiệp Hải Phong có địa chỉ tại Số 71, ấp Hưng Bình - Xã Hưng Thịnh - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai. Mã số thuế 3603176351 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Huyện Trảng Bom

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3603176351

Ngày cấp 08-05-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nông Lâm Nghiệp Hải Phong

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Huyện Trảng Bom Điện thoại / Fax 0909170887 /
Địa chỉ trụ sở

Số 71, ấp Hưng Bình - Xã Hưng Thịnh - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0909170887 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 71, ấp Hưng Bình - Xã Hưng Thịnh - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3603176351 / 08-05-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Nai
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-05-2014
Ngày bắt đầu HĐ 5/8/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Tấn Phong

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 71, ấp Hưng Thịnh-Xã Hưng Thịnh-Huyện Trảng Bom-Đồng Nai

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3603176351, 0909170887, Đồng Nai, Huyện Trảng Bom, Xã Hưng Thịnh, Phạm Tấn Phong

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
2 Trồng cây mía 01140
3 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
4 Trồng cây hàng năm khác 01190
5 Trồng cây ăn quả 0121
6 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
7 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
8 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
9 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
10 Khai thác gỗ 02210
11 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
12 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
13 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
14 Sản xuất đường 10720
15 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
16 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
17 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
18 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
19 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
20 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
21 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
22 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
23 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
24 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
25 Bán buôn gạo 46310
26 Bán buôn thực phẩm 4632
27 Bán buôn đồ uống 4633
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
30 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
31 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
32 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
33 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
34 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730