Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xử Lý Môi Trường Khai Thác Đá Quang Khánh

CôNG TY TNHH XL MT KT Đá QUANG KHáNH

Công Ty TNHH Xử Lý Môi Trường Khai Thác Đá Quang Khánh - CôNG TY TNHH XL MT KT Đá QUANG KHáNH có địa chỉ tại Tổ 14, ấp Láng Me 2 - Huyện Cẩm Mỹ - Đồng Nai. Mã số thuế 3603236025 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế huyện Cẩm Mỹ

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3603236025

Ngày cấp 12-12-2014 Ngày đóng MST 06-07-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xử Lý Môi Trường Khai Thác Đá Quang Khánh

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH XL MT KT Đá QUANG KHáNH

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế huyện Cẩm Mỹ Điện thoại / Fax 0907498283 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 14, ấp Láng Me 2 - Huyện Cẩm Mỹ - Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0907498283 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 14, ấp Láng Me 2 - - Huyện Cẩm Mỹ - Đồng Nai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3603236025 / 12-12-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Nai
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-12-2014
Ngày bắt đầu HĐ 12/12/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phạm Văn Hưng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 21, Khu Văn Hải-Huyện Long Thành-Đồng Nai

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3603236025, 0907498283, CôNG TY TNHH XL MT KT Đá QUANG KHáNH, Đồng Nai, Huyện Cẩm Mỹ, Phạm Văn Hưng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác gỗ 02210
4 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
7 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
8 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
9 Xây dựng công trình công ích 42200
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Phá dỡ 43110
12 Chuẩn bị mặt bằng 43120
13 Lắp đặt hệ thống điện 43210
14 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
15 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
16 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
17 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
18 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
19 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300