Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Chế Biến Mê Công

ME CONG PROCESSING JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Chế Biến Mê Công - ME CONG PROCESSING JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Số 124/87, KP 2 - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai. Mã số thuế 3603237903 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Đồng Nai

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây gia vị, cây dược liệu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3603237903

Ngày cấp 20-12-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Chế Biến Mê Công

Tên giao dịch

ME CONG PROCESSING JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Đồng Nai Điện thoại / Fax 0924448473 /
Địa chỉ trụ sở

Số 124/87, KP 2 - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0924448473 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 124/87, KP 2 - - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3603237903 / 20-12-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Nai
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-12-2014
Ngày bắt đầu HĐ 12/20/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Quang Điển

Địa chỉ chủ sở hữu

A4/73, KP 4-Thành phố Biên Hoà-Đồng Nai

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây gia vị, cây dược liệu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3603237903, 0924448473, ME CONG PROCESSING JOINT STOCK COMPANY, Đồng Nai, Thành Phố Biên Hoà, Phạm Quang Điển

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác gỗ 02210
4 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình công ích 42200
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Phá dỡ 43110
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669