Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sx Tm Việt Trung Huy

CôNG TY VIệT TRUNG HUY

Công Ty TNHH Sx Tm Việt Trung Huy - CôNG TY VIệT TRUNG HUY có địa chỉ tại Số 40, tổ 25, KP 2 - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai. Mã số thuế 3603243833 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Biên Hòa

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3603243833

Ngày cấp 12-01-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sx Tm Việt Trung Huy

Tên giao dịch

CôNG TY VIệT TRUNG HUY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Biên Hòa Điện thoại / Fax 0613897085 /
Địa chỉ trụ sở

Số 40, tổ 25, KP 2 - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0613897085 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 40, tổ 25, KP 2 - - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3603243833 / 12-01-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Nai
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-01-2015
Ngày bắt đầu HĐ 1/9/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Mai Văn Huy

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 132/7, KP 4A-Thành phố Biên Hoà-Đồng Nai

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3603243833, 0613897085, CôNG TY VIệT TRUNG HUY, Đồng Nai, Thành Phố Biên Hoà, Mai Văn Huy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
2 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
3 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663