Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Chăn Nuôi Bò Và Chế Biến Sữa Đồng Nai

DOMILK

Công Ty Cổ Phần Chăn Nuôi Bò Và Chế Biến Sữa Đồng Nai - DOMILK có địa chỉ tại Khu 3B, Khu liên hợp Công Nông nghiệp Đồng Nai (Agropark), ấ - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai. Mã số thuế 3603243907 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Đồng Nai

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi trâu, bò

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3603243907

Ngày cấp 12-01-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Chăn Nuôi Bò Và Chế Biến Sữa Đồng Nai

Tên giao dịch

DOMILK

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Đồng Nai Điện thoại / Fax 0918607879 /
Địa chỉ trụ sở

Khu 3B, Khu liên hợp Công Nông nghiệp Đồng Nai (Agropark), ấ - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0918607879 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu 3B, Khu liên hợp Công Nông nghiệp Đồng Nai (Agropark), ấ - - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3603243907 / 12-01-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Nai
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-01-2015
Ngày bắt đầu HĐ 1/9/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thanh Thanh

Địa chỉ chủ sở hữu

64/1/4, tổ 12, KP 2-Thành phố Biên Hoà-Đồng Nai

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Thanh Thanh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi trâu, bò Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3603243907, 0918607879, DOMILK, Đồng Nai, Huyện Xuân Lộc, Nguyễn Thị Thanh Thanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng cây mía 01140
4 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
5 Trồng cây lấy sợi 01160
6 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
7 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
8 Trồng cây hàng năm khác 01190
9 Trồng cây ăn quả 0121
10 Trồng cây cao su 01250
11 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
12 Trồng cây lâu năm khác 01290
13 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
14 Chăn nuôi trâu, bò 01410
15 Chăn nuôi dê, cừu 01440
16 Chăn nuôi lợn 01450
17 Chăn nuôi gia cầm 0146
18 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
19 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
20 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
21 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
22 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
23 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
24 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
25 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
26 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
27 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
28 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
29 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
30 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
31 Thu gom rác thải không độc hại 38110
32 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
33 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
34 Xây dựng nhà các loại 41000
35 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
36 Xây dựng công trình công ích 42200
37 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
38 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
39 Bán buôn gạo 46310
40 Bán buôn thực phẩm 4632
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
43 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
44 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
45 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
46 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
47 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
48 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730