Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Đạt Tiến Phát

DAT TIEN PHAT CONSTRUCTION COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Xây Dựng Đạt Tiến Phát - DAT TIEN PHAT CONSTRUCTION COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 452A, tổ 12, ấp 1 - Huyện Vĩnh Cửu - Đồng Nai. Mã số thuế 3603244266 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Vĩnh Cửu

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3603244266

Ngày cấp 12-01-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Đạt Tiến Phát

Tên giao dịch

DAT TIEN PHAT CONSTRUCTION COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Vĩnh Cửu Điện thoại / Fax 0902303212 /
Địa chỉ trụ sở

Số 452A, tổ 12, ấp 1 - Huyện Vĩnh Cửu - Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0902303212 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 452A, tổ 12, ấp 1 - - Huyện Vĩnh Cửu - Đồng Nai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3603244266 / 12-01-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Nai
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-01-2015
Ngày bắt đầu HĐ 1/12/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thế Thức

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 452A, tổ 12, ấp 1-Huyện Vĩnh Cửu-Đồng Nai

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3603244266, 0902303212, DAT TIEN PHAT CONSTRUCTION COMPANY LIMITED, Đồng Nai, Huyện Vĩnh Cửu, Nguyễn Thế Thức

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933