Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xử Lý Môi Trường Sạch Đồng Nai

Công Ty TNHH Xử Lý Môi Trường Sạch Đồng Nai có địa chỉ tại Số 01, KP 2, Quốc lộ 1 - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai. Mã số thuế 3603246369 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Biên Hòa

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất kim loại màu và kim loại quý

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3603246369

Ngày cấp 13-01-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xử Lý Môi Trường Sạch Đồng Nai

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Biên Hòa Điện thoại / Fax 0988848858 /
Địa chỉ trụ sở

Số 01, KP 2, Quốc lộ 1 - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0988848858 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 01, KP 2, Quốc lộ 1 - - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3603246369 / 13-01-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Nai
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-01-2015
Ngày bắt đầu HĐ 1/13/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Xuân Tự

Địa chỉ chủ sở hữu

114/Q3, KP 1-Thành phố Biên Hoà-Đồng Nai

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất kim loại màu và kim loại quý Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3603246369, 0988848858, Đồng Nai, Thành Phố Biên Hoà, Trần Xuân Tự

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
2 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
3 Thu gom rác thải không độc hại 38110
4 Thu gom rác thải độc hại 3812
5 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
6 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
7 Tái chế phế liệu 3830
8 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
11 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
12 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490