Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đông Mê Kông - Sóc Lu

Công Ty Cổ Phần Đông Mê Kông - Sóc Lu có địa chỉ tại Số 108, ấp Võ Dõng 3 - Huyện Thống Nhất - Đồng Nai. Mã số thuế 3603261399 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thống Nhất

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3603261399

Ngày cấp 26-01-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đông Mê Kông - Sóc Lu

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thống Nhất Điện thoại / Fax 0908159809 /
Địa chỉ trụ sở

Số 108, ấp Võ Dõng 3 - Huyện Thống Nhất - Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0908159809 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 108, ấp Võ Dõng 3 - - Huyện Thống Nhất - Đồng Nai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3603261399 / 26-01-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Nai
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-01-2015
Ngày bắt đầu HĐ 1/26/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Dương Kiện Năng

Địa chỉ chủ sở hữu

22/37/8, Đất Thánh-Quận Tân Bình-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Dương Kiện Năng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3603261399, 0908159809, Đồng Nai, Huyện Thống Nhất, Dương Kiện Năng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
3 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
4 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
5 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
6 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
7 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
8 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
9 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
10 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
11 Sửa chữa thiết bị khác 33190
12 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
13 Xây dựng nhà các loại 41000
14 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
15 Xây dựng công trình công ích 42200
16 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
17 Phá dỡ 43110
18 Chuẩn bị mặt bằng 43120
19 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
20 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
21 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
22 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
23 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
24 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
25 Bốc xếp hàng hóa 5224