Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Việt Thái Lan

VIET THAI LAN CO., LTD

Công Ty TNHH Việt Thái Lan - VIET THAI LAN CO., LTD có địa chỉ tại Số 150B/3, ấp Lộc Hòa (trong khuôn viên chi nhánh Trảng Bom - Xã Tây Hoà - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai. Mã số thuế 3603263981 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Huyện Trảng Bom

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3603263981

Ngày cấp 05-02-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Việt Thái Lan

Tên giao dịch

VIET THAI LAN CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Huyện Trảng Bom Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 150B/3, ấp Lộc Hòa (trong khuôn viên chi nhánh Trảng Bom - Xã Tây Hoà - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 150B/3, ấp Lộc Hòa (trong khuôn viên chi nhánh Trảng Bom - Xã Tây Hoà - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3603263981 / 05-02-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Nai
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-01-2015
Ngày bắt đầu HĐ 2/5/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Đức Bình

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 183, KP 4-Phường Bình Đa-Thành phố Biên Hoà-Đồng Nai

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3603263981, VIET THAI LAN CO., LTD, Đồng Nai, Huyện Trảng Bom, Xã Tây Hoà, Phạm Đức Bình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi lợn 01450
3 Chăn nuôi gia cầm 0146
4 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
5 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
6 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620