Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Kim Ngọc Xuyến

Công Ty TNHH Một Thành Viên Kim Ngọc Xuyến có địa chỉ tại Quốc lộ 56, khu 2, ấp Suối Cả - Xã Long Giao - Huyện Cẩm Mỹ - Đồng Nai. Mã số thuế 3603266936 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế huyện Cẩm Mỹ

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi lợn

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3603266936

Ngày cấp 04-03-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Kim Ngọc Xuyến

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế huyện Cẩm Mỹ Điện thoại / Fax 0919979791 /
Địa chỉ trụ sở

Quốc lộ 56, khu 2, ấp Suối Cả - Xã Long Giao - Huyện Cẩm Mỹ - Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0919979791 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Quốc lộ 56, khu 2, ấp Suối Cả - Xã Long Giao - Huyện Cẩm Mỹ - Đồng Nai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3603266936 / 04-03-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Nai
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-03-2015
Ngày bắt đầu HĐ 3/4/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Phạm Đình Ngọc

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu 2, ấp Suối Cả-Xã Long Giao-Huyện Cẩm Mỹ-Đồng Nai

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi lợn Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3603266936, 0919979791, Đồng Nai, Huyện Cẩm Mỹ, Xã Long Giao, Nguyễn Phạm Đình Ngọc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Chăn nuôi trâu, bò 01410
3 Chăn nuôi lợn 01450
4 Chăn nuôi gia cầm 0146
5 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
6 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
7 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
8 Xây dựng nhà các loại 41000
9 Xây dựng công trình công ích 42200
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Lắp đặt hệ thống điện 43210
12 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659