Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Xanh Trí Việt

TRI VIET G. A. J.S.C

Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Xanh Trí Việt - TRI VIET G. A. J.S.C có địa chỉ tại Số 756, ấp Cây Điệp - Xã Cây Gáo - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai. Mã số thuế 3603278610 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Huyện Trảng Bom

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3603278610

Ngày cấp 20-04-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Xanh Trí Việt

Tên giao dịch

TRI VIET G. A. J.S.C

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Huyện Trảng Bom Điện thoại / Fax 0933966112 /
Địa chỉ trụ sở

Số 756, ấp Cây Điệp - Xã Cây Gáo - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0933966112 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 756, ấp Cây Điệp - Xã Cây Gáo - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3603278610 / 20-04-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Nai
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-04-2015
Ngày bắt đầu HĐ 4/20/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Võ Quang Giáp

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 6, KP3-Thị trấn Trảng Bom-Huyện Trảng Bom-Đồng Nai

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3603278610, 0933966112, TRI VIET G. A. J.S.C, Đồng Nai, Huyện Trảng Bom, Xã Cây Gáo, Võ Quang Giáp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
4 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
5 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
6 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
9 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
10 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490