Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Và Xây Dựng Duy Tân

DUY TAN E&C CO.,LTD

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Và Xây Dựng Duy Tân - DUY TAN E&C CO.,LTD có địa chỉ tại Số 99B, tổ 13, ấp Long Khánh 1 - Xã Tam Phước - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai. Mã số thuế 3603279283 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Biên Hòa

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3603279283

Ngày cấp 23-04-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Và Xây Dựng Duy Tân

Tên giao dịch

DUY TAN E&C CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Biên Hòa Điện thoại / Fax 0906540939 /
Địa chỉ trụ sở

Số 99B, tổ 13, ấp Long Khánh 1 - Xã Tam Phước - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0906540939 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 99B, tổ 13, ấp Long Khánh 1 - Xã Tam Phước - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3603279283 / 23-04-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Nai
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-04-2015
Ngày bắt đầu HĐ 4/23/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-088 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Văn Tân

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp 9-Xã Xuân Tây-Huyện Cẩm Mỹ-Đồng Nai

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3603279283, 0906540939, DUY TAN E&C CO.,LTD, Đồng Nai, Thành Phố Biên Hoà, Xã Tam Phước, Lê Văn Tân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
3 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
4 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
5 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
6 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
7 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
8 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
9 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
10 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
11 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
12 Lắp đặt hệ thống điện 43210
13 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322